52. Soluble mesothelin-related peptides (SMRP)
- Loại ung thư: ung thư biểu mô
- Bệnh phẩm: máu
- Ứng dụng: theo dõi trong quá trình điều trị và tái phát sau điều trị
53. Somatostatin receptor
- Loại ung thư: u thần kinh nội tiết (Neuroendocrine tumors) có ảnh hưởng đến tuyến tụy và đường tiêu hóa.
- Bệnh phẩm: mẩu khối u theo định hướng chẩn đoán hình ảnh.
- Ứng dụng: lựa chọn phác đồ điều trị.
54. T-cell receptor gene rearrangement
- Loại ung thư: u lympho tế bào T
- Bệnh phẩm: Tủy xương, mẩu mô bệnh phẩm, các loại dịch tiết cơ thể, máu
- Ứng dụng: góp phần chẩn đoán, một số trường hợp giúp xác định và tiên lượng tái phát.
55. Thiopurine S-methyltransferase (TPMT) enzyme activity or TMPT genetic test
- Loại ung thư: Bạch cầu cấp dòng lympho
- Bệnh phẩm: máu hoặc niêm mạc má lấy bằng tăm bông
- Ứng dụng: xác định mức độ nặng của tổn thương xương khi điều trị bằng thiopurine.
56. Thyroglobulin
- Loại ung thư: ung thư tuyến giáp
- Bệnh phẩm: máu
- Ứng dụng: đánh giá hiệu quả điều trị và tầm soát di căn.
57. UGT1A1*28 variant homozygosity
- Loại ung thư: ung thư đại trực tràng
- Bệnh phẩm: máu hoặc mẩu niêm mạc má
- Ứng dụng: đánh giá tổn thương khi điều trị bằng irinotecan.
58. Urine catecholamines: VMA and HVA
- Loại ung thư: u nguyên bào thần kinh (Neuroblastoma)
- Bệnh phẩm: nước tiểu
- Ứng dụng: góp phần chẩn đoán
59. Urokinase plasminogen activator (uPA) and plasminogen activator inhibitor (PAI-1)
- Loại ung thư: ung thư vú
- Bệnh phẩm: mẩu khối u
- Ứng dụng: tiên lượng khả năng xâm lấn của khối u, từ đó đưa ra phác đồ điều trị.
60. FoundationOne® CDx (F1CDx) genomic test
- Loại ung thư: các loại khối u tổ chức
- Bệnh phẩm: mẩu khối u
- Ứng dụng: phối hợp trong chẩn đoán khi dung với các phương pháp khác, từ đó lựa chọn phác đồ điều trị.
61. 5-Protein signature (OVA1®)
- Loại ung thư: ung thư buồng trứng
- Bệnh phẩm: máu
- Ứng dụng: đánh giá xâm lấn xương chậu trước khi phẫu thuật đối với các trường hợp đã chẩn đoán xác định hoặc đang nghi ngờ ung thư buồng trứng.
62. 17-Gene signature (Oncotype DX GPS test®)
- Loại ung thư: ung thư tiền liệt tuyến
- Bệnh phẩm: mẩu khối u
- Ứng dụng: tiên lượng nguy cơ xâm lấn của ung thư tiền liệt tuyến, từ đó đưa ra biện pháp theo dõi trong quá trình điều trị
63. 21-Gene signature (Oncotype DX®)
- Loại ung thư: ung thư vú
- Bệnh phẩm: mẩu khối u
- Ứng dụng: tiên lượng nguy cơ tái phát, từ đó đưa ra phác đồ điều trị.
64. 46-Gene signature (Prolaris®)
- Loại ung thư: ung thư tiền liệt tuyến
- Bệnh phẩm: mẩu khối u
- Ứng dụng: đánh giá nguy cơ tái phát của ung thư tiền liệt tuyến, từ đó có phương pháp theo dõi trong và sau điều trị.
65. 70-Gene signature (Mammaprint®)
- Loại ung thư: ung thư vú
- Bệnh phẩm: mẩu khối u
- Ứng dụng: đánh giá nguy cơ tái phát.